CB300R 2020-08-07T16:45:19+00:00

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG TỐI ƯU


Toàn bộ hệ thống đèn trên CB300R, bao gồm cả đèn xi-nhan đều sử dụng công nghệ đèn LED. Cụm đèn trước tạo ấn tượng nhờ thiết kế mỏng đặc trưng với viền màu kim loại bao quanh dải đèn chính hai tầng, kết hợp cùng hai dải LED cong độc đáo thu hút mọi ánh nhìn.

MÀN HÌNH HIỂN THỊ


Màn hình hiển thị LCD âm bản với thiết kế tối giản gắn liền với cụm giảm xóc trước & ổ khóa điện, được đặt ở vị trí tối ưu nhằm hỗ trợ người lái cập nhật thông tin nhanh chóng, trong bất kể điều kiện ánh sáng.

ỐNG XẢ THIẾT KẾ HƯỚNG LÊN TRÊN


CB300R sở hữu hệ thống ống xả 2 buồng giảm thanh, được thiết kế ôm gọn phía dưới khối động cơ xy lanh đơn ở phía trước rồi kéo dài và vuốt cao ở phía sau. Ống xả được trau chuốt kỹ càng bằng các chi tiết mạ crôm tương phản với đen nhám, mang lại vẻ đẹp pha trộn giữa hiện đại và cổ điển cho chiếc xe.

KHẢ NĂNG BÁM ĐƯỜNG VƯỢT TRỘI


Giảm xóc trước hành trình ngược đường kính 41mm kết hợp cùng giảm xóc sau 5 cấp điều chỉnh tải trước, được đặt trên càng sau sử dụng công nghệ liên kết pro-link độc quyền Honda - là những yếu tố cốt lõi mang lại khả năng điều khiển linh hoạt cho chiếc CB300R.

HỆ THỐNG PHANH AN TOÀN HƠN


Ngàm phanh trước dạng radial, 4 pít-tông cùng đĩa phanh dạng sóng kết hợp với ngàm phanh sau 2 pít-tông, đĩa phanh đường kính 220mm đều được trang bị hệ thống ABS 2 kênh. Hệ thống phanh cao cấp này hoạt động và được điều khiển thông qua Bộ đo lường quán tính (IMU), mang đến sự cân bằng tối ưu giữa lực phanh trước-sau và cảm giác lái an toàn trong mọi điều kiện.

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG TỐI ƯU

MÀN HÌNH HIỂN THỊ

ỐNG XẢ THIẾT KẾ HƯỚNG LÊN TRÊN

KHẢ NĂNG BÁM ĐƯỜNG VƯỢT TRỘI

HỆ THỐNG PHANH AN TOÀN HƠN

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân
145 Kg

Dài x Rộng x Cao
2.020 x 805 x 1.050 (mm)

Khoảng cách trục bánh xe
800 mm
Độ cao yên
760mm
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Dung tích bình xăng
10,1 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau
Trước: 110/70R17M/C 54H

Sau: 150/60R17M/C 66H

Loại động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
286 cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
76 x 63 mm
Tỉ số nén
10,7 : 1
Công suất tối đa
22,8kW / 8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
11,4 N.m/27,5Nm / 6.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,4 lít

Sau khi xả và thay lọc dầu: 1,5 lít

Sau khi rã máy: 1,8 lít

Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Góc nghiêng phuộc trước
24º44′

Bảng giá & màu sắc

Đỏ đen bạc

Đen bạc
Đỏ đen bạc

Đen bạc

Hotline hỗ trợ
Gọi để được tư vấn sản phẩm, dịch vụ

1800. 5555. 98

Email: info@hondangocanh.com

Fax: 036.3522.100

Đăng ký nhận tin